Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

HOA switch

  • 1 HOA switch

    1. переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ

     

    переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ
    -
    [Интент]

    Тематики

    • НКУ (шкафы, пульты,...)
    • автоматизация, основные понятия

    EN

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > HOA switch

  • 2 switch

    /switʃ/ * danh từ - cành cây mềm; gậy mềm - mớ tóc độn, lọc tóc độn - (ngành đường sắt) cái ghi - (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi =push-button switch+ nút ngắt điện =antenna switch+ cái chuyển mạch anten =wave-length switch+ cái đổi bước sóng * ngoại động từ - đánh bằng gậy, quật bằng gậy - ve vẩy =cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi - xoay nhanh, quay =to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại - (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác - chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...) - cho (ngựa) dự thi với một tên khác * nội động từ - (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác !to switch off - cắt =to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói - tắt (đèn, rađiô) =to switch off the light+ tắt đèn !to switch on - cắm =to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác - bật =to switch on the light+ bật đèn

    English-Vietnamese dictionary > switch

  • 3 Hand - Off - Auto switch

    1. переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ

     

    переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ
    -
    [Интент]

    Тематики

    • НКУ (шкафы, пульты,...)
    • автоматизация, основные понятия

    EN

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > Hand - Off - Auto switch

  • 4 Hand-Off-Automatic switch

    (HOA) <i&c> ■ Schalter Ein-Aus-Auto m

    English-german technical dictionary > Hand-Off-Automatic switch

  • 5 переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ

    1. HOA switch
    2. Hand - Off - Auto switch

     

    переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ
    -
    [Интент]

    Тематики

    • НКУ (шкафы, пульты,...)
    • автоматизация, основные понятия

    EN

    Русско-английский словарь нормативно-технической терминологии > переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ

  • 6 einstellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to employ} dùng, thuê - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài - gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to regulate} sắp đặt, quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo = einstellen [auf] {to tune [to]}+ = einstellen (Jura) {to suspend}+ = einstellen (Radio) {to switch on}+ = einstellen (Sender) {to dial}+ = einstellen (Fabrik) {to close down; to shut down}+ = einstellen (Arbeit) {to stop work}+ = einstellen (Technik) {to attune}+ = einstellen (Zahlung) {to stop; to suspend}+ = einstellen (Verfahren) {to stay}+ = einstellen (Photographie) {to focus}+ = einstellen (Arbeitskräfte) {to put in}+ = neu einstellen {to refocus; to reset (reset,reset)+ = sich einstellen {to come up}+ = wieder einstellen {to reengage}+ = richtig einstellen {to focus}+ = unscharf einstellen {to blur}+ = jemanden einstellen {to sign on; to sign up}+ = sich auf jemanden einstellen {to adapt oneself to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstellen

  • 7 umschalten

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to toggle} xỏ chốt vào dây mà buộc, cột chốt vào = umschalten [auf] {to switch over [to]}+ = umschalten (Elektrotechnik) {to rearrange}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschalten

  • 8 Schalter Ein-Aus-Auto

    m < msr> (Ein = manuell) ■ Hand-Off-Automatic switch (HOA)

    German-english technical dictionary > Schalter Ein-Aus-Auto

  • 9 peitschen

    - {to birch} quất bằng roi - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} trừng phạt, áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to thong} buộc bằng dây da, đánh bằng roi da - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peitschen

См. также в других словарях:

  • переключатель режимов управления РУЧНОЙ-ОТКЛ.-АВТОМАТИЧЕСКИЙ — [Интент] Тематики НКУ (шкафы, пульты, ...)автоматизация, основные понятия EN Hand Off Auto switchHOA switch …   Справочник технического переводчика

  • Battle of Hat Dich — Part of the Vietnam War …   Wikipedia

  • Vietnamese American — Infobox Ethnic group group = Vietnamese American poptime = 1,599,394 0.5% of the US population (2006).cite web publisher=United States Census Bureau title=2006 American Community Survey: Selected Population Profile in the United States… …   Wikipedia

  • Da Nang Air Base —     …   Wikipedia

  • South Vietnam — Infobox Former Country native name = Việt Nam Cộng Hòa conventional long name = Republic of Vietnam common name = South Vietnam continent = moved from Category:Asia to Southeast Asia region = Southeast Asia country = Vietnam era = Cold War… …   Wikipedia

  • Operation Bribie — Part of the V …   Wikipedia

  • Operation Ivory Coast — Coordinates: 21°8′39.68″N 105°29′45.17″E / 21.1443556°N 105.4958806°E / 21.1443556; 105.4958806 …   Wikipedia

  • USS Winston (AKA-94) — USS Winston (AKA 94/LKA 94) was an Andromeda class attack cargo ship named after counties in Alabama and Mississippi. She served as a commissioned ship for 19 years and 11 months. Winston (AKA 94) was laid down on 10 July 1944 at Kearny, N.J., by …   Wikipedia

  • Dong Ho painting — Đám cưới chuột (Rat s wedding), a popular example of Dong Ho painting. Dong Ho painting (Vietnamese: Tranh Đông Hồ or Tranh làng Hồ), full name Dong Ho folk woodcut painting (Tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ) is a genre of Vietnamese woodcut… …   Wikipedia

  • Taiwanese — Infobox Language name=Taiwanese nativename=臺灣話; Tâi oân oē familycolor=Sino Tibetan states=Taiwan region=The whole of Taiwan and overseas Taiwanese communities speakers=About 15 million in Taiwan; 49 million (Min Nan as a group) rank=21 (Min Nan… …   Wikipedia

  • USS New Jersey (BB-62) — USS New Jersey (BB 62), ( Big J or Black Dragon ) is an . New Jersey s next war cruise, 13 April–4 May 1944, began and ended at Majuro. She screened the carrier striking force which gave air support to the invasion of Aitape, Tanahmerah Bay and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»